dsds 00ds dd đ ss GF DAI HOC QUOC GIA HAN QUOC dh dl

Trang chủ | Du học Hàn Quốc

  • Đăng ký thi TOPIK trên Internet

  • Để có thể đăng ký thi TOPIK trực tuyến, trước tiên, các bạn phải đăng ký thành viên trên website chính thức của TOPIK tại đây ([highlight]Chú ý: phải sử dụng trình duyệt Internet Explorer do một số phần mềm bảo mật của website chỉ tương thích với trình duyệt này[/highlight]). Sau khi hoàn thành đăng ký, trên thanh menu trên cùng, click vào 시험응시 và chọn 온라인 접수; để chuyển sang đến trang đăng ký thi TOPIK.

    Tại trang đăng ký thi TOPIK, làm theo hướng dẫn bên dưới để hoàn thành thủ tục đăng ký. Rất đơn giản.

    회차 (Installment) Chọn kỳ thi (mặc định là kỳ thi gần nhất)
    사진 (Photo) Nhấn vào nút 사진첨부하기 để xem ảnh mẫu và tải ảnh lên website.

    ※ 여권사진으로 사용 가능한 상반신 사진등록(귀가 보이는 사진)
    ※ 등록된 사진과 응시생 얼굴이 다른경우 시험응시 불가(퇴실조치)
    Sử dụng ảnh hồ sơ như trong hộ chiếu. Chụp rõ ràng phần chân dung phía trên.
    시험수준 (Level) Chọn cấp độ thi giữa: 초급 (sơ cấp), 중급 (trung cấp) và 고급 (cao cấp).

    ※ 시험수준을 정확히 선택하시기 바랍니다. 접수일 마감 이후 수정불가
    (Cấp độ thi đã chọn sẽ không sửa lại được sau ngày hết hạn nhận hồ sơ)
    ※ 1,2급-초급 / 3.4급-중급 / 5,6급-고급
    (Sơ cấp: Cấp 1 và 2. Trung cấp: Cấp 3 và 4. Cao cấp: Cấp 5 và 6)
    응시국가 (Testing Country) Chọn quốc gia dự thi (ví dụ 한국)
    응시지역 (Testing Area) Chọn khu vực thi. Nhấn vào nút 시험장찾기 để tìm địa điểm
    응시시험장 (Testing Site) Địa điểm thi sẽ hiện lên tự động sau khi chọn khu vực ở bước trên.
    한글성명 Tên tiếng Hàn (nếu có)
    영문성명 Họ tên đầy đủ bằng tiếng Anh, như trong hộ chiếu
    성별 (Gender) Chọn giới tính
    주소(Address) Nhập địa chỉ cư trú. Nhấn vào nút 찾기 để tìm số bưu điện
    성적증명서 받을 주소
    국적 (Nationality) Chọn quốc tịch (ví dụ 베트남)
    직업 Chọn một trong các tùy chọn sau:
    - 학생 (học sinh)
    - 공무원 (viên chức)
    - 회사원 (công nhân)
    - 자영업 (kinh doanh tự do)
    - 주부 (nội trợ)
    - 교사 (giáo viên)
    - 무직 (thất nghiệp)
    - 기타 (khác)
    이메일 (Email) Nhập địa chỉ email
    생년월일 (Date of Birth) Nhập ngày tháng năm sinh
    전화번호 (Telephone) Nhập số điện thoại cố định
    핸드폰 (Cell phone) Nhập số điện thoại di động
    응시동기 (Motive of Application) Chọn nơi giới thiệu, chọn một trong các tùy chọn sau:
    - 방송 (truyền hình)
    - 잡지 (tạp chí)
    - 교육기관 (cơ quan giáo dục)
    - 포스터 (poster)
    - 친지 (người thân)
    - 친구 (bạn bè)
    - 인터넷 (Internet)
    - 기타 (khác).
    응시목적 (Purpose of Application) Mục đích thi. Chọn một trong các tùy chọn sau:
    - 유학 (du học)
    - 취업 (xin việc)
    - 관광 (du lịch)
    - 학술연구 (nghiên cứu học thuật)
    - 실력확인 (kiểm tra năng lực bản thân)
    - 한국문화이해 (tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc)
    - 기타 (khác).
    수험번호 (Application No.) Nhập số đơn dự thi.
    ※ 수험번호는 시험일 2주전에 부여됩니다
    (Sẽ nhận được trước ngày thi 2 tuần)
    응시료 (Test Fee) Lệ phí thi 40.000원
    접수자아이디 (Applicant's ID) ID của người dự thi (ký danh đăng nhập)
    Check vào hộp kiểm có dòng bôi đỏ: 2014년도 TOPIK부터 대리응시 등 심각한 계획적 부정행위 적발시 경찰의 조사를 받을 수 있습니다.
    Cuối cùng nhấn vào nút 둥록 để hoàn thành.